

| Nhãn hiệu | FAW | |
| Model | CA4163P1K2E5A80 | |
| Chất lượng | Mới 100%, nhập khẩu từ Trung Quốc, sản xuất năm 2020 | |
| Cabin | J5M – Nóc thấp (01 giường nằm), có chắn gió nóc, ghế lái hơi, cửa điện, nâng kính điện, nâng cabin điện, điều hòa. | |
| Số người trong cabin | 2 người | |
| Tự trọng (kg) | 6320 | |
| Tải trọng (kg) | 8350 | |
| Khối lượng cho phép kéo theo TGGT (kg) | 31.885 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3400 | |
| Vết trượt bánh xe | Trước (mm) | 1964 | 
| Sau (mm) | 1847 | |
| Kích thước toàn bộ | Dài (mm) | 5705 | 
| Rộng (mm) | 2495 | |
| Cao (mm) | 2930 | |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 110 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 238 | |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 12,5 | |
| Khả năng leo dốc (%) | 23 | |
| Động cơ / Engine | Model | CA6DLD-26E5 (FAWDE) | 
| Kiểu | 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp turbo | |
| Công suất(Hp) | 260HP | |
| Tiêu chuẩn | Euro 4 | |
| Dung tích xi lanh | 6600Cm3 | |
| Tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Không tải | > 17 | 
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 400 | |
| Ly hợp | Ø 430 Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
| Hộp số | Model | Fast Fuller (Mỹ) 8JS105T – FAST 8 Số, có đồng tốc, điều kiển bằng khí nén, 8 số tiến, 2 số lùi | 
| Cầu trước | Model | |
| Cầu sau | Model | Cầu láp 435, tỉ số truyền 4.444 | 
| Lốp | 11R22.5 Double Star (16 bố) | |
| Cơ cấu chuyên dùng | Mâm kéo Ø 50 | 
Vui lòng đợi ...